Sản phẩm

SONG NAM INOX ♡ Song hành phát triển công nghiệp Việt Nam

Ong duc inox SUS 304 316L 310S

Thông số kỹ thuật

Chỉ tiêu

Thông số kỹ thuật ống inox

Inox thông thường

AISI/ SUS 304, 304L

Inox chống chịu ăn mòn muối, axit

AISI/ SUS 316, 316L, 316Ti, 317

Inox chịu nhiệt độ cao

AISI/ SUS 310S, 253MA, 353 MA

Inox chịu mài mòn

AISI/ SUS 321, 3Cr12, Duplex…

Dạng vật liệu

Ống đúc tròn - không đường hàn, ống oval, ống vi sinh

Tiêu chuẩn hàng hóa

ASTM A312/ A778, A 269, A270 JIS G 3459

Chất lượng hàng hóa

Hàng loại 1, mới 100% chưa qua sử dụng

Quy cách đường kính ống

OD17 – OD 700 (theo bảng tiêu chuẩn ống hàn công nghiệp* hoặc đặt hàng theo yêu cầu của công trình.)

Quy cách độ dày

Sch5s, Sch10s, Sch40s, Sch80s, Sch160s, độ dày bất kỳ…

Quy cách chiều dài

6000 mm, 12000 mm…

Dung sai tiêu chuẩn

Tham khảo bảng tiêu chuẩn dung sai **

Bề mặt finish/ polish

No1, Grit #180, #240, #320, #400, #500, #600…

Xuất xứ

Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Châu Âu

Ứng dụng

Dẫn truyển chất lỏng, chất khí trong đường ống chịu áp suất cao, trao đổi nhiệt như dầu khí, lò hơi…

Tiêu chuẩn áp dụng

4.1.1. BẢNG TIÊU CHUẨN ỐNG ĐÚC INOX CÔNG NGHIỆP ASTM A312/ A778/ A358, JIS G3459

 

SCH5S

SCH10S

SCH20S

SCH40S

SCH80S

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

DN

Inch

ASTM

JIS

ASTM

JIS

ASTM

JIS

ASTM

JIS

ASTM

JIS

ASTM

JIS

8

1/4"

13.72

13.80

-

1.20

1.65

1.65

-

2.00

2.24

2.20

3.02

3.00

10

3/8"

17.15

17.30

-

1.20

1.65

1.65

-

2.00

2.31

2.30

3.20

3.20

15

1/2"

21.34

21.70

1.65

1.65

2.11

2.10

-

2.50

2.77

2.80

3.73

3.70

20

3/4"

26.67

*27 .2

1.65

1.65

2.11

2.10

-

2.50

2.87

2.90

3.91

3.90

25

1"

33.40

*34.0

1.65

1.65

2.77

2.80

-

3.00

3.38

3.40

4.55

4.50

32

11/4"

42.16

42.70

1.65

1.65

2.77

2.80

-

3.00

3.56

3.60

4.85

4.90

40

1 1/2"

48.26

48 .6

1.65

1.65

2.77

2.80

-

3.00

3.68

3.70

5.08

5.10

50

2"

60.33

60.50

1.65

1.65

2.77

2.80

-

3.50

3.91

3.90

5.54

5.50

65

2 1/2"

73.03

76.30

2.11

2.10

3.05

3.00

-

3.50

5.16

5.20

7.01

7.00

80

3"

88.90

89.10

2.11

2.10

3.05

3.00

-

4.00

5.49

5.50

7.62

7.60

90

3 1/2"

101.60

101.60

2.11

2.10

3.05

3.00

-

4.00

5.74

5.70

8.08

8.10

100

4"

114.30

114.30

2.11

2.10

3.05

3.00

-

4.00

6.02

6.00

8.56

8.60

125

5"

141.30

139.80

2.77

2.80

3.40

3.40

-

5.00

6.55

6.60

9.52

9.50

150

6"

168.28

165.20

2.77

2.80

3.40

3.40

-

5.00

7.11

7.10

10.97

11.00

200

8"

219.08

216.30

2.77

2.80

3.76

4.00

-

6.50

8.18

8.20

12.70

12.70

250

10"

273.05

267.40

3.40

3.40

4.19

4 .0

-

6.50

9.27

9.30

12.70

15.10

300

12"

323.85

318.50

3.96

4.00

4.57

4 .5

-

6.50

9.52

10.30

12.70

17.40

 

4.1.2. BẢNG TIÊU CHUẨN ỐNG ĐÚC INOX CÔNG NGHIỆP CỠ LỚN ASTM A312/ A778/ A358/ A409, JIS G3468

 

SCH5S

SCH10S

SCH20S

SCH40S

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

350

14"

355.60

355.60

3.96

4.00

4.78

5.00

-

8.00

11.30

11.10

400

16"

406.40

406.40

4.19

4.50

4.78

5.00

-

8.00

12.70

12.70

450

18"

457.20

457.20

4.19

4.50

4.78

5.00

-

8.00

14.27

14.30

500

20"

508.00

508.00

4.78

5.00

5.54

5.50

-

9.50

15.09

15.10

550

22

558.8

558.8

4.78

5.00

5.54

5.50

-

9.50

-

15.9

600

24

609.6

609.6

5.54

5.50

6.35

6.50

-

9.50

17.48

17.5

650

26

660.4

660.4

-

5.50

-

8.0

-

12.7

-

17.5

700

28

711.2

711.2

-

5.50

-

8.0

-

12.7

-

17.5

750

30

762.0

762.0

6.35

6.50

7.92

8.0

-

12.7

-

17.5

800

32

812.8

812.8

-

-

-

8.0

-

12.7

17.48

17.5

850

334

863.6

863.6

-

-

-

8.0

-

12.7

17.48

17.5

900

36

914.4

914.4

-

-

-

8.0

-

12.7

19.05

19.1

1000

40

1016.0

1016.0

-

-

-

9.5

-

14.3

-

26.2

 

4.3. BẢNG TIÊU CHUẨN THỬ NGHIỆM THỦY TĨNH ỐNG ĐÚC INOX CÔNG NGHIỆP ASTM A312/ A358

 

SCH 5S

SCH10S

SCH40S

SCH80S

DN

Inch

ASTM

JIS

mm

Mpa

mm

Mpa

mm

Mpa

mm

Mpa

8

1/4"

13.72

13.80

-

-

1.65

18.0

2.24

18.0

3.02

18.0

10

3/8"

17.15

17.30

-

-

1.65

18.0

2.31

18.0

3.20

18.0

15

1/2"

21.34

21.70

1.65

18.0

2.11

18.0

2.77

18.0

3.73

18.0

20

3/4"

26.67

*27 .2

1.65

16.0

2.11

18.0

2.87

18.0

3.91

18.0

25

1"

33.40

*34.0

1.65

13.0

2.77

18.0

3.38

18.0

4.55

18.0

32

11/4"

42.16

42.70

1.65

10.0

2.77

17.0

3.56

18.0

4.85

18.0

40

1 1/2"

48.26

48 .6

1.65

9.0

2.77

15.0

3.68

18.0

5.08

18.0

50

2"

60.33

60.50

1.65

7.0

2.77

12.0

3.91

16.0

5.54

18.0

65

2 1/2"

73.03

76.30

2.11

8.0

3.05

11.0

5.16

18.0

7.01

18.0

80

3"

88.90

89.10

2.11

6.0

3.05

9.0

5.49

16.0

7.62

18.0

90

3 1/2"

101.60

101.60

2.11

5.5

3.05

8.0

5.74

14.0

8.08

18.0

100

4"

114.30

114.30

2.11

5.0

3.05

7.0

6.02

13.0

8.56

18.0

125

5"

141.30

139.80

2.77

5.0

3.40

6.0

6.55

12.0

9.52

17.0

150

6"

168.28

165.20

2.77

4.5

3.40

5.0

7.11

11.0

10.97

17.0

200

8"

219.08

216.30

2.77

3.5

3.76

4.5

8.18

10.0

12.70

15.0

250

10"

273.05

267.40

3.40

3.5

4.19

4.0

9.27

9.0

12.70

12.0

300

12"

323.85

318.50

3.96

3.5

4.57

3.5

9.52

8.0

12.70

10.0

 

4.4. CÁCH TÍNH TRỌNG LƯỢNG ỐNG ĐÚC INOX

 

Tỷ trọng

(g/cm3)

Công thức tính

trọng lượng Ống inox đúc

ASTM

JIS

304

SUS 304

7.93

W1= 0.02491x(D-T)xT

304L

SUS 304L

316

SUS 316

7.98

W1= 0.02507x(D-T)xT

316L

SUS 316L

310S

SUS 310S

W1: Trọng lượng Ống (kg/m), T: Độ dày (mm), D: Đường kính ngoài (mm),

  

4.5. DUNG SAI TIÊU CHUẨN ỐNG INOX CÔNG NGHIỆP SUS 310S ASTM A312/ A778, JIS G3459

 

Đường kính ngoài OD

Độ dày

Độ

thẳng

Chiều dài

ASTM

 

<48.26

>48.26

>114.3

>219.08

>457.2

660.4

+22.5%

-12.5%

6.4mm/

6M

+50mm

-0mm

OD (mm)

I

I

I

I

I

114.3

219.08

457.2

660.4

863.6

Dung sai (mm)

+0.4

+0.8

+1.6

+2.4

+3.2

+4.0

-0.8

-0.8

-0.8

-0.8

-0.8

-0.08

JIS G3459

OD,

Dung sai

(mm)

OD < 30mm, +_0.03mm

 

>=2mm +_10%

-

>= chiều dài yêu cầu

OD >= 30mm, +_ 1%

Giới thiệu

Hình ảnh

Video

CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT ỐNG ĐÚC INOX 304/310S/316L

Ứng dụng

Đề nghị Tư vấn